Lợi Ích Của Cá – Tác Hại Khi Ăn Quá Nhiều Cá

Lợi ích của cá đến từ các chất dinh dưỡng mà nó chứa. Cá rất giàu protein, vitamin D và axit béo omega-3, hoàn toàn thân thiện với tim. Nó tốt cho chứng trầm cảm cũng như bảo vệ não khỏi tác động của quá trình lão hóa. Đừng ăn quá nhiều cá chỉ vì nó tốt cho sức khỏe. Quá nhiều gây ra thiệt hại như tích tụ thủy ngân.

Giá trị dinh dưỡng của cá

So sánh lượng calo và giá trị dinh dưỡng của cá là sai lầm. Vì cách bạn chế biến cá làm thay đổi đáng kể cấu trúc dinh dưỡng. Hàm lượng dinh dưỡng của mỗi loại cá cũng khác nhau. Ví dụ, chúng ta hãy xem giá trị dinh dưỡng của 154 gram hạt Đại Tây Dương hoang dã;

  • Calo: 280
  • Chất béo: 12.5 gam
  • Natri: 86mg
  • Tinh bột: 0g
  • Chất xơ: 0g
  • Đường: 0g
  • Chất đạm: 39.2 gram

Các giá trị dinh dưỡng của một phần 100 gram của các loại cá khác như sau;

Cá bơn (sống):  116 calo, 3 gam chất béo, 0 gam carbohydrate, 20 gam protein. 

Cá ngừ (vây vàng, tươi, sống):  109 calo, ít hơn một gam chất béo, 0 gam carbohydrate, 24 gam protein. 

Cá tuyết (Đại Tây Dương, sống):  82 calo, 0,7 gam chất béo, 0 gam carbohydrate, 18 gam protein. 

Cá vược (Đại Tây Dương, thô):  79 calo, 1.4 gam chất béo, 0 gam carbohydrate, 15 gam protein.

lợi ích của cá

lợi ích của cá
lợi ích của cá
  • Cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng

Nói chung lợi ích của cá thì loại cá nào cũng tốt cho sức khỏe. Nó cung cấp một lượng lớn nhiều chất dinh dưỡng mà hầu hết mọi người không nhận đủ. Chất đạm, iyot và chứa các vitamin và khoáng chất khác nhau.

Nhưng một số loài cá có lợi hơn những loài khác. Các loài cá có dầu được coi là khỏe mạnh hơn. Đó là bởi vì cá béo (như cá hồi, cá hồi, cá mòi, cá ngừ và cá thu) có nhiều chất dinh dưỡng dựa trên chất béo. Nó cũng giàu axit béo omega 3 hơn.

Để đáp ứng nhu cầu omega 3, cần ăn cá dầu ít nhất một hoặc hai lần một tuần.

  • Hữu ích cho sức khỏe tim mạch

Cá là thực phẩm tốt nhất để ăn cho sức khỏe tim mạch. Những người ăn cá thường xuyên có nguy cơ đau tim thấp hơn. Tỷ lệ tử vong do bệnh tim cũng thấp.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng cá béo có lợi hơn cho sức khỏe tim mạch vì chúng có hàm lượng axit béo omega 3 cao hơn.

  • Hỗ trợ tăng trưởng và phát triển

Axit béo Omega 3 rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển. một loại axit béo omega 3 axit docosahexaenoic (DHA)Điều này đặc biệt quan trọng đối với não và mắt đang phát triển. Vì vậy, bà mẹ đang cho con bú và bà mẹ mang thai cần ăn đủ axit béo omega 3. Nhưng các bà mẹ tương lai không nên ăn mọi loại cá. Một số loại cá chứa hàm lượng thủy ngân cao, gây ra các vấn đề về phát triển trong não.

  Pellegra là gì? Điều trị bệnh Pellagra

Do đó, phụ nữ mang thai chỉ nên tiêu thụ các loại cá có hàm lượng thủy ngân thấp như cá hồi, cá mòi và cá hồi, tối đa là 340 gram mỗi tuần. Không nên ăn cá sống và chưa nấu chín (kể cả sushi). Vì nó chứa vi sinh vật có thể gây hại cho thai nhi.

  • Bảo vệ não khỏi những tổn thương liên quan đến tuổi tác

Một trong những hậu quả của lão hóa là sự suy giảm chức năng não bộ. Ăn nhiều cá làm giảm sự suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác.

  • Ngăn ngừa trầm cảm

phiền muộnlà một rối loạn tâm thần nghiêm trọng. Mặc dù nó không thu hút nhiều sự chú ý như bệnh tim, nhưng đây là một trong những vấn đề sức khỏe lớn nhất trên thế giới.

Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng những người thường xuyên ăn cá ít có khả năng bị trầm cảm hơn. Cá và axit béo omega 3 rối loạn lưỡng cực Nó cũng có lợi cho các rối loạn tâm thần khác như

  • Nguồn cung cấp vitamin D tốt nhất trong chế độ ăn uống

Vitamin quan trọng này có chức năng giống như một hormone steroid trong cơ thể và được hầu hết dân số thế giới sử dụng. Thiếu vitamin D mạng sống. Cá và các sản phẩm từ cá là nguồn cung cấp vitamin D tốt nhất trong chế độ ăn uống. Một ngày nào đó và các loại cá béo như cá trích có hàm lượng cao nhất. dầu gan cá Một số loại dầu cá, chẳng hạn như một số loại dầu cá, rất giàu vitamin D.

  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tự miễn dịch

Bệnh tự miễnNgoài ra, hệ thống miễn dịch tấn công nhầm và phá hủy các mô cơ thể khỏe mạnh. Một ví dụ về điều này là khi hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy. bệnh tiểu đường loại 1xe tải. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ omega 3 hoặc dầu cá giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 1 ở trẻ em.

  • Giúp ngăn ngừa bệnh hen suyễn ở trẻ em

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ăn cá thường xuyên giúp giảm 24% nguy cơ mắc bệnh hen suyễn ở trẻ em, nhưng không có tác dụng rõ rệt ở người lớn.

  • Bảo vệ sức khỏe mắt

Thoái hóa điểm vàng Đây là nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm thị lực và mù lòa. Nó chủ yếu xảy ra ở người lớn tuổi. Cá và axit béo omega 3 bảo vệ chống lại căn bệnh này.

  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ

Rối loạn giấc ngủ là phổ biến. Có nhiều lý do khác nhau cho việc này. Một số nhà nghiên cứu tin rằng sự thiếu hụt vitamin D cũng có thể đóng một vai trò trong chứng mất ngủ. Trong một nghiên cứu, những người ăn cá hồi ba lần một tuần đã cải thiện chất lượng giấc ngủ. Điều này là do hàm lượng vitamin D của cá hồi.

Lợi ích của dầu cá

Dầu cá có những lợi ích như giảm nguy cơ mắc bệnh tim, tăng cường khả năng trí óc, ngăn ngừa ung thư, giảm nguy cơ mất trí nhớ do rượu. Một lượng chất béo đáng kể được tìm thấy trong các mô cơ thể và khoang rốn của những con cá này. Cá có dầu bao gồm:

  • Cá hồi
  • Một ngày nào đó
  • loại cá mồi
  • con lươn
  • cá ngừ
  • cá trích
  • Cá ngừ

Hãy liệt kê những lợi ích của dầu cá như sau;

  • Nó làm giảm viêm.
  • Nó rất giàu axit béo không bão hòa đa omega 3, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim, ung thư và viêm khớp.
  • Cá có dầu là một nguồn protein tốt.
  • Nó làm giảm căng thẳng tinh thần.
  • Nó bảo vệ khỏi sự hình thành của viêm khớp dạng thấp.
  • Bảo vệ chống ung thư da.
  • Ăn dầu cá trong những tháng cuối thai kỳ góp phần tích cực vào sự phát triển các giác quan, nhận thức và vận động của trẻ.
  • thường xuyên khi mang thai. cá hồi Trẻ em của phụ nữ uống rượu ít có khả năng xuất hiện các triệu chứng hen suyễn hơn khi được 2.5 tuổi.
  • Nó làm giảm mất thị lực ở người già.
  • Ăn dầu cá làm giảm nguy cơ ung thư vú.
  Kiều mạch là gì, nó tốt cho những gì? Lợi ích và tác hại

Tác hại của việc ăn quá nhiều cá

Cá là một trong những loại thực phẩm lành mạnh nhất, có những lợi ích cũng như rủi ro cần biết. Mối nguy hiểm lớn nhất đối với cá là hàm lượng thủy ngân. Một số loài cá có chứa hàm lượng thủy ngân độc hại. Tiếp xúc với thủy ngân gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Tiếp xúc nhiều với thủy ngân làm thay đổi và đầu độc hệ thần kinh trung ương. Điều này có thể dẫn đến khó chịu, mệt mỏi, thay đổi hành vi, run, nhức đầu, thính giác, mất nhận thức, ảo giác và thậm chí tử vong. Nó cũng có thể gây ra huyết áp cao ở người và động vật bằng cách ảnh hưởng xấu đến hệ thống tim mạch.

Nhiễm độc thủy ngân thường không phải là một vấn đề sức khỏe xảy ra trong một sớm một chiều. Cần có thời gian để lượng thủy ngân trong máu tích tụ.

Cá chứa thủy ngân

Hầu hết các loài cá đều chứa thủy ngân. Một nghiên cứu cho thấy 0.5/XNUMX số cá đánh bắt được có hàm lượng thủy ngân hơn XNUMX phần triệu, mức có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe cho những người thường xuyên ăn các loại cá này. Nói chung, cá lớn hơn và sống lâu hơn có hàm lượng thủy ngân cao nhất. Những con cá này là cá mập, cá kiếm, cá ngừ tươi, cá merlin.

Mức thủy ngân trong cá được đo bằng phần triệu (ppm). Dưới đây là mức trung bình của các loại cá và hải sản khác nhau, từ cao nhất đến thấp nhất:

  • Cá kiếm: 0.995 ppm.
  • Cá mập: 0.979 ppm.
  • Cá thu vua: 0.730 ppm.
  • Cá ngừ mắt to: 0.689 ppm.
  • Merlin: 0.485 phần triệu.
  • Hộp cá ngừ: 0.128 ppm.
  • Cá tuyết: 0.111 ppm.
  • Tôm hùm Mỹ: 0.107 ppm.
  • Cá trắng: 0.089 ppm.
  • Cá trích: 0.084 ppm.
  • Cá hồi: 0.079 ppm.
  • Cá hồi: 0.071 ppm.
  • Cua: 0.065 ppm.
  • Haddock: 0.055 ppm.
  • Cá thu: 0.050 ppm.
  • Tôm càng xanh: 0.035 ppm.
  • Cá minh thái: 0.031 ppm.
  • Cá da trơn: 0.025 ppm.
  • Mực: 0.023 ppm.
  • Cá hồi: 0.022 ppm.
  • Cá cơm: 0.017 ppm.
  • Cá mòi: 0.013 ppm.
  • Hàu: 0.012 ppm.
  • Sò điệp: 0.003 ppm.
  • Tôm: 0.001 ppm.

Thủy ngân trong cá không ảnh hưởng đến mọi người theo cùng một cách. Vì vậy, một số người nên cẩn thận hơn về việc tiêu thụ cá của họ. Ví dụ; phụ nữ có thai, đang cho con bú và trẻ nhỏ…

  Vitamin B3 chứa gì? Triệu chứng thiếu vitamin B3

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trong bụng mẹ dễ bị nhiễm độc thủy ngân hơn. Thủy ngân có thể dễ dàng truyền sang thai nhi của người mẹ đang mang thai hoặc từ người mẹ đang cho con bú sang con.

Làm thế nào để tiêu thụ cá một cách lành mạnh nhất?

Nói chung, bạn không nên sợ ăn cá. Lợi ích của cá là mạnh mẽ. Hầu hết mọi người nên ăn ít nhất 2 khẩu phần cá mỗi tuần.

Tuy nhiên, phụ nữ có thể mang thai, phụ nữ mang thai, bà mẹ cho con bú và trẻ nhỏ có nguy cơ nhiễm độc thủy ngân cao nên chú ý đến các khuyến nghị sau để ăn cá lành mạnh:

  • Ăn 2-3 khẩu phần (227-340 gam) cá các loại mỗi tuần.
  • Chọn cá có ít thủy ngân, chẳng hạn như cá hồi, tôm, cá tuyết và cá mòi.
  • Trước khi ăn cá mới đánh bắt, hãy kiểm tra xem nước đánh bắt cá có an toàn không.

Nếu bạn chú ý đến những lời khuyên này, bạn sẽ tối đa hóa lợi ích của cá đồng thời giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với thủy ngân.

Cách nhận biết cá tươi?

Điều quan trọng là chọn cá tươi khi mua cá. Không ai muốn ăn cá ươn. Vậy làm thế nào để nhận biết cá tươi?

Đây thực ra không phải là công việc đòi hỏi chuyên môn. Khi bạn biết một vài điểm quan trọng về nó, bạn sẽ học cách chọn cá tươi một cách dễ dàng. Để hiểu về cá tươi, trước hết chúng ta phải biết cá ươn trông như thế nào.

  • Cá nên có mùi iốt và tảo. Vì vậy, nó phải có mùi của biển. Nếu bạn có thể ngửi thấy mùi amoniac, cá chắc chắn không tươi.
  • Mắt cá phải sáng. Cá chết có đôi mắt lờ đờ. Anh ta trông buồn tẻ. 
  • Mang cá tươi có màu hồng hoặc đỏ. Mang trông nhầy nhụa là dấu hiệu cho thấy cá đang bị ôi thiu.
  • Cá nên có màu sắc rực rỡ. Nó không được xẹp vào trong khi ấn vào. Dùng ngón tay cái ấn nhẹ vào mình cá. Con cá sẽ trở lại hình dạng cũ. Nếu dấu vân tay của bạn vẫn hiển thị, dấu vân tay đó đã cũ.
  • Tư thế của cá tươi là thẳng. Đuôi của nó dựng đứng khi bạn nhấc nó ra khỏi đầu và giữ nó. Cá ươn có vẻ ngoài lỏng lẻo. Khi bạn giữ nó bằng đầu, phần đuôi sẽ rủ xuống.
  • Nếu cá tươi, nó sẽ chìm xuống đáy khi thả vào nước. Cá thiu nổi lên mặt nước.

Người giới thiệu: 1, 2

Chia sẻ bài viết!!!

Bình luận

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc * đánh dấu bằng